Characters remaining: 500/500
Translation

ngoài trời

Academic
Friendly

Từ "ngoài trời" trong tiếng Việt có nghĩa là ở bên ngoài, không mái che, tức là không nằm trong một không gian kín, không gian mở. Khi nói "ngoài trời", chúng ta thường nghĩ đến những hoạt động hoặc sự vật diễn radưới ánh nắng mặt trời, trong không khí tự nhiên.

Định nghĩa
  • Ngoài trời: Không gian không mái che, mở ra với thiên nhiên, nơi khí trời, ánh sáng tự nhiên.
dụ sử dụng
  1. Hoạt động ngoài trời:

    • "Chúng ta sẽ tổ chức một buổi picnic ngoài trời vào cuối tuần này."
    • "Tôi thích chạy bộ ngoài trời vào buổi sáng."
  2. Sự kiện ngoài trời:

    • "Buổi hòa nhạc diễn ra ngoài trời rất thú vị."
    • "Lễ hội hoa diễn ra ngoài trời thu hút nhiều du khách."
Cách sử dụng nâng cao
  • "Ngoài trời" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ gói gọn trong hoạt động hay sự kiện. dụ:
    • "Cảm giác thư giãn khi ngồi ngoài trời thật tuyệt vời." (diễn tả cảm xúc)
    • "Chúng ta có thể xem phim ngoài trời trong công viên." (hình thức giải trí)
Biến thể từ gần giống
  • Trong nhà: Trái nghĩa với "ngoài trời", chỉ không gian mái che, kín đáo.
  • Ánh sáng tự nhiên: Thường liên quan đến không gian ngoài trời, ánh sáng mặt trời.
  • Khí trời: Chỉ không khí bên ngoài, cũng thường được nhắc đến trong các hoạt động ngoài trời.
Từ đồng nghĩa, liên quan
  • Mở: Có thể dùng trong ngữ cảnh miêu tả không gian, nhưng không hoàn toàn tương đương với "ngoài trời".
  • Cắm trại: Hoạt động thường tổ chức ngoài trời.
  • Thiên nhiên: Không gian tự nhiên thường gắn liền với "ngoài trời".
Chú ý

Khi sử dụng từ "ngoài trời", cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý nghĩa. dụ, trong một số trường hợp, "ngoài trời" có thể ám chỉ đến việc không bị hạn chế bởi những yếu tố bên trong, như trong "suy nghĩ ngoài trời" – tức là những suy nghĩ tự do, không bị gò bó.

  1. khoảng trống, không mái che: Chiếu bóng ngoài trời.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ngoài trời"